Có 2 kết quả:
苦心經營 kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 苦心经营 kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to build up an enterprise through painstaking efforts
Bình luận 0
kǔ xīn jīng yíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to build up an enterprise through painstaking efforts
Bình luận 0